Có 4 kết quả:

闍梨 shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ闍黎 shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ阇梨 shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ阇黎 shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

Buddhist monk (Sanskrit: jala)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Buddhist monk (Sanskrit: jala)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 闍棃|阇梨[she2 li2]

Bình luận 0